VIETNAMESE

nói loanh quanh để lảng tránh

nói thoái thác, lảng tránh, nói quanh co

ENGLISH

prevaricate

  
VERB

/prəˈvɛrəkeɪt/

beat around the bush

Nói loanh quanh để lảng tránh là nói vòng vèo, nói xa nói gần để tránh né đề cập đến vấn đề chính.

Ví dụ

1.

Bất cứ khi nào tôi hỏi anh ấy một câu hỏi trực tiếp, anh ấy sẽ nói loanh quanh để lảng tránh và tránh đưa ra câu trả lời thẳng thắn cho tôi.

Whenever I asked him a direct question, he would prevaricate and avoid giving me a straight answer.

2.

Chính trị gia này được biết đến với thói quen nói loanh quanh để lảng tránh khi đối mặt với những câu hỏi hóc búa từ các phóng viên.

The politician was known for his tendency to prevaricate when faced with tough questions from reporters.

Ghi chú

Cùng học các từ vựng tiếng Anh liên quan đến "lãng tránh vấn đề" nhé! - Procrastination: sự trì hoãn, lãng trì - Avoidance: sự tránh, né tránh - Evasion: sự né tránh, lảng tránh - Postponement: sự hoãn lại, trì hoãn - Deflection: sự lẩn tránh, né tránh - Sidestepping: sự tránh né, né tránh - Prevarication: sự tránh đáp trả, né tránh trả lời - Distraction: sự phân tâm, làm xao nhãng