VIETNAMESE

nói liều

nói bừa, nói bất cẩn

ENGLISH

speak recklessly

  
VERB

/spik ˈrɛkləsli/

speak carelessly

Nói liều là nói những điều không suy nghĩ, không cân nhắc trước.

Ví dụ

1.

Anh ta nói liều và tự chuốc lấy rắc rối.

He spoke recklessly and got himself into trouble.

2.

Điều quan trọng là phải suy nghĩ trước khi bạn nói liều.

It's important to think before you speak recklessly.

Ghi chú

Cùng học từ vựng về sự liều lĩnh nhé! - audacious: táo bạo - careless: bất cẩn - daring: táo bạo - foolhardy: liều lĩnh một cách dại dột - hasty: nóng vội - negligent: lơ đễnh - thoughtless: thiếu suy nghĩ