VIETNAMESE

nói lè nhè

nói lờ đờ

ENGLISH

drawl

  
VERB

/drɔl/

Nói lè nhè là nói một cách kéo dài dai dẳng với giọng rè, trầm nghe không rõ tiếng, gây cảm giác khó chịu.

Ví dụ

1.

Cô ấy nói lè nhè những từ đó với giọng chán nản, rõ ràng là không hứng thú với cuộc trò chuyện.

She drawled out the words in a bored tone, clearly not interested in the conversation.

2.

“Xin chào!” cô nói lè nhè một cách lười biếng.

‘Hi there!’ she drawled lazily.

Ghi chú

Cùng học các từ vựng tiếng Anh để miêu tả việc "nói khó nghe, khó hiểu" nhé: - Mumble (v): Nói lầm bầm, lầm lì, khó nghe. - Murmur (v): Nói thì thầm, thì thào không rõ ràng, khó nghe. - Stammer (v): Nói lắp bắp, giật gân, không liên tục. - Slur (v): Nói lủng lẳng, không rõ ràng, khó nghe. - Garble (v): Nói lẫn lộn, không rõ ràng, khó hiểu. - Mangle (v): Nói lẫn lộn, gây khó hiểu cho người nghe. - Gibberish (n): Lời nói vô nghĩa, lời lẫn vào nhau, khó hiểu. - Jargon (n): Từ ngữ chuyên môn, khó hiểu đối với người không chuyên. - Incoherent (adj): Nói không liên quan, không có logic, khó hiểu. - Indistinct (adj): Nói không rõ ràng, khó nghe, khó hiểu.