VIETNAMESE

những câu nói hay

câu nói truyền cảm hứng

word

ENGLISH

inspirational quotes

  
NOUN

/ɪnˌspɪˈreɪʃənl kwoʊts/

motivational sayings

“Những câu nói hay” là cụm từ chỉ các câu nói mang ý nghĩa sâu sắc hoặc truyền cảm hứng.

Ví dụ

1.

Những câu nói hay có thể làm ngày của bạn trở nên tươi sáng.

Inspirational quotes can brighten your day.

2.

Những câu nói hay truyền cảm hứng để đạt được sự vĩ đại.

Inspirational quotes inspire people to achieve greatness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Inspirational quotes (dịch từ “những câu nói hay”) nhé! check Motivational sayings - Câu nói truyền cảm hứng Phân biệt: Motivational sayings là cách diễn đạt đầy động lực, gần nghĩa với inspirational quotes. Ví dụ: He keeps a list of motivational sayings in his journal. (Anh ấy ghi lại những câu nói hay trong nhật ký của mình.) check Meaningful quotes - Trích dẫn đầy ý nghĩa Phân biệt: Meaningful quotes là cụm dùng phổ biến trên mạng xã hội – tương đương inspirational quotes. Ví dụ: She loves to post meaningful quotes on Instagram. (Cô ấy rất thích đăng những câu nói hay lên Instagram.) check Uplifting words - Lời nói nâng tinh thần Phân biệt: Uplifting words là cách nói mang sắc thái cảm xúc – tương đương với inspirational quotes. Ví dụ: Sometimes, all you need are a few uplifting words. (Đôi khi, tất cả những gì bạn cần là vài câu nói hay.)