VIETNAMESE
nói đuổi
ENGLISH
shadow
/ˈʃæd.oʊ/
Nói đuổi là hành động nói mà không suy nghĩ kỹ.
Ví dụ
1.
Kỹ thuật nói đuổi rất hiệu quả cho việc học tiếng Anh.
The shadowing technique is very effective for learning English.
2.
Tôi đã sử dụng phương pháp nói đuổi để nâng cao kỹ năng nói của mình.
I used the shadowing method to improve my speaking skills.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Shadow khi nói hoặc viết nhé!
Shadow someone – Theo sát ai đó để học hỏi hoặc giám sát
Ví dụ:
He shadowed a senior manager to learn about the role.
(Anh ấy theo sát một quản lý cấp cao để học hỏi về công việc.)
Cast a shadow – Tạo bóng, thường dùng nghĩa bóng
Ví dụ:
The incident cast a shadow over the celebration.
(Sự cố đó đã tạo ra một bóng tối bao phủ buổi lễ kỷ niệm.)
Shadow over something – Phủ bóng, ảnh hưởng đến điều gì đó
Ví dụ:
The controversy shadowed over his achievements.
(Tranh cãi đã phủ bóng lên những thành tựu của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết