VIETNAMESE

Nơi đó

Chỗ kia, Khu vực kia, Vị trí kia, Địa điểm kia, Tại đó, Ở đó, Vùng kia, Khu kia, Chốn kia, Đó.

word

ENGLISH

That place

  
NOUN

/ðæt pleɪs/

Mentioned location

“Nơi đó” là địa điểm đang được nói đến nhưng không ở gần người nói.

Ví dụ

1.

Nơi đó quá xa để thường xuyên ghé thăm.

That place was too far to visit often.

2.

Cô ấy nhớ rõ nơi đó.

She remembers that place vividly.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Place nhé! check A place in the sun – Một vị trí thuận lợi, có lợi thế Ví dụ: After years of hard work, she finally found a place in the sun in the fashion industry. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô ấy cũng có được vị trí thuận lợi trong ngành thời trang.) check In place – Sẵn sàng, ở đúng vị trí Ví dụ: All the arrangements for the event are in place. (Tất cả các sắp xếp cho sự kiện đã sẵn sàng.) check Out of place – Không phù hợp, không đúng chỗ Ví dụ: He felt out of place at the formal dinner because he was underdressed. (Anh ấy cảm thấy lạc lõng tại bữa tiệc trang trọng vì ăn mặc không phù hợp.) check Know your place – Biết vị trí, vai trò của mình Ví dụ: She always knows her place and respects her senior colleagues. (Cô ấy luôn biết vị trí của mình và tôn trọng các đồng nghiệp cấp trên.)