VIETNAMESE

nói chuyện điện thoại

ENGLISH

talk on the phone

  
NOUN

/tɔk ɑn ðə foʊn/

talk on the line

Nói chuyện điện thoại là việc giao tiếp với người khác qua điện thoại.

Ví dụ

1.

Tôi đã nghe cô ấy nói chuyện điện thoại.

I heard her talking on the phone.

2.

Giữ im lặng nào! Tôi đang cố nói chuyện điện thoại!

Keep quiet! I'm trying to talk on the phone!

Ghi chú

Các cụm từ thông dụng dùng để diễn đạt việc sủ dụng điện thoại trong tiếng Anh:

- make a phone call: gọi cho ai đó

- answer the phone: nghe điện thoại

- talk on the phone/ chat over the phone: nói chuyện điện thoại

- dial someone/a number: gọi một số máy/người nào đó

- charge the phone: sạc điện thoại

- charge the battery: sạc pin