VIETNAMESE
lướt điện thoại
kiểm tra điện thoại
ENGLISH
scrolling on phone
/ˈskrəʊlɪŋ ɒn fəʊn/
phone swiping
“Lướt điện thoại” là hành động nhanh chóng kiểm tra hoặc cuộn qua nội dung trên điện thoại.
Ví dụ
1.
Lướt điện thoại lãng phí thời gian quý báu.
Scrolling on the phone wastes valuable time.
2.
Giảm thời gian lướt điện thoại tăng năng suất.
Reducing time spent scrolling on the phone increases productivity.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ phone khi nói hoặc viết nhé! Pick up the phone – cầm điện thoại lên Ví dụ: He was about to pick up the phone when it stopped ringing. (Anh ấy vừa định cầm điện thoại lên thì nó ngừng đổ chuông) Put down the phone – bỏ điện thoại xuống Ví dụ: She finally put down the phone and joined the conversation. (Cô ấy cuối cùng cũng bỏ điện thoại xuống và tham gia vào cuộc trò chuyện) Check your phone – kiểm tra điện thoại Ví dụ: He kept checking his phone during the meeting. (Anh ấy liên tục kiểm tra điện thoại trong cuộc họp) Phone addiction – nghiện điện thoại Ví dụ: Many teens today struggle with phone addiction. (Nhiều thanh thiếu niên hiện nay gặp vấn đề với việc nghiện điện thoại)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết