VIETNAMESE
nối chữ
ENGLISH
Word linking
/ˈwɜːrd ˈlɪŋkɪŋ/
nối chữ là hiện tượng gắn liền giữa các từ khi nói để câu trở nên trôi chảy hơn.
Ví dụ
1.
Nối chữ thường xuất hiện trong lời nói liên tục.
Word linking is common in connected speech.
2.
Cô ấy luyện nối chữ để nói trôi chảy hơn.
She practices word linking to sound fluent.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Word linking nhé!
Word association – Liên kết từ ngữ
Phân biệt:
Word association ám chỉ việc kết nối các từ với nhau dựa trên mối quan hệ ngữ nghĩa, ví dụ như những từ cùng chủ đề hoặc có nghĩa tương tự. Word linking là quá trình nối liền các từ trong câu để tạo thành mạch ngữ nghĩa.
Ví dụ:
The teacher used word association to help the students remember vocabulary.
(Giáo viên sử dụng liên kết từ ngữ để giúp học sinh nhớ từ vựng.)
Collocation – Sự kết hợp từ
Phân biệt:
Collocation là sự kết hợp tự nhiên của các từ trong ngữ cảnh cụ thể, thường gặp trong ngôn ngữ học. Word linking ám chỉ việc kết nối các từ để tạo thành các câu hoàn chỉnh, thường bao gồm cả ngữ pháp.
Ví dụ:
In English, strong tea is a common collocation.
(Trong tiếng Anh, trà mạnh là một sự kết hợp từ phổ biến.)
Conjunction – Liên từ
Phân biệt:
Conjunction là các từ được sử dụng để kết nối các mệnh đề hoặc phần của câu, ví dụ như and, but. Word linking có thể bao gồm việc sử dụng các liên từ này để tạo câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
We used conjunctions to link the sentences together.
(Chúng tôi đã sử dụng liên từ để kết nối các câu lại với nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết