VIETNAMESE
nội bộ công ty
vấn đề nội bộ, quản lý nội bộ
ENGLISH
Corporate affairs
/ˈkɔrpərət əˈfɛrz/
Organizational management, business matters
"Nội bộ công ty" là các vấn đề liên quan đến hoạt động, tổ chức và quản lý trong phạm vi một công ty.
Ví dụ
1.
Các vấn đề nội bộ công ty do phòng nhân sự xử lý.
Corporate affairs are handled by the HR department.
2.
Tinh gọn các vấn đề nội bộ công ty cải thiện quy trình làm việc.
Streamlining corporate affairs improves workflow.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Corporate affairs nhé!
Corporate governance – Quản trị doanh nghiệp
Phân biệt:
Corporate governance tập trung vào các chính sách, quy trình và cấu trúc quản lý nhằm đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong hoạt động của công ty. Trong khi đó, Corporate affairs bao gồm các vấn đề rộng hơn như quan hệ công chúng, quản trị nội bộ và quản lý khủng hoảng.
Ví dụ:
Strong corporate governance builds trust with stakeholders.
(Quản trị doanh nghiệp mạnh mẽ tạo dựng lòng tin với các bên liên quan.)
Internal management – Quản lý nội bộ
Phân biệt:
Internal management tập trung vào việc điều hành các hoạt động và nhân sự bên trong công ty, trong khi Corporate affairs có phạm vi bao quát hơn, bao gồm cả các yếu tố bên ngoài liên quan đến công ty.
Ví dụ:
Effective internal management improves employee performance.
(Quản lý nội bộ hiệu quả cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên.)
Public relations (PR) – Quan hệ công chúng
Phân biệt:
Public relations là một phần của Corporate affairs, tập trung vào việc xây dựng hình ảnh và quan hệ của công ty với công chúng.
Ví dụ:
The PR team manages the company’s reputation.
(Nhóm quan hệ công chúng quản lý danh tiếng của công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết