VIETNAMESE

nói ba láp

Nói ba xàm ba láp

word

ENGLISH

Blabber

  
VERB

/ˈblæbər/

Ramble

Nói ba láp là nói những điều không có giá trị hoặc không đúng sự thật.

Ví dụ

1.

Họ nói ba láp về những chủ đề không liên quan.

They blabber about irrelevant topics all the time.

2.

Anh ấy nói ba láp về kế hoạch cuối tuần của mình.

He blabbered about his weekend plans.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các pattern phổ biến của từ blabber nhé! check Blabber about something – Nói luyên thuyên về điều gì đó Ví dụ: He kept blabbering about his weekend adventures. (Anh ấy cứ luyên thuyên về những cuộc phiêu lưu cuối tuần của mình.) check Blabber on (and on) – Nói luyên thuyên không ngừng Ví dụ: She blabbered on about her favorite TV show for an hour. (Cô ấy nói luyên thuyên về chương trình truyền hình yêu thích của mình trong suốt một giờ.) check Blabber out something – Buột miệng nói ra điều gì đó Ví dụ: He accidentally blabbered out the surprise party plans. (Anh ấy vô tình buột miệng nói ra kế hoạch tổ chức tiệc bất ngờ.) check Blabber to someone – Nói luyên thuyên với ai đó Ví dụ: Stop blabbering to the neighbors about our personal life. (Đừng có nói luyên thuyên với hàng xóm về đời sống cá nhân của chúng ta nữa.)