VIETNAMESE

nóc xe

mui xe, mái xe

word

ENGLISH

Car roof

  
NOUN

/kɑːr ruːf/

vehicle roof

“Nóc xe” là phần phía trên cùng của chiếc xe, được thiết kế để bảo vệ hành khách khỏi thời tiết.

Ví dụ

1.

Nóc xe của chiếc xe bị hư hỏng trong cơn bão.

The car roof was damaged during the storm.

2.

Nóc xe của chiếc xe bị hư hỏng trong cơn bão.

The car roof was damaged during the storm.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Roof nhé! check Raise the roof - Làm náo loạn hoặc vui vẻ cực kỳ Ví dụ: The fans raised the roof when their team scored the winning goal. (Cổ động viên đã làm náo loạn khi đội của họ ghi bàn thắng quyết định.) check Hit the roof - Rất tức giận Ví dụ: Dad hit the roof when he found out I broke the car window. (Bố tôi rất tức giận khi phát hiện ra tôi đã làm vỡ kính cửa xe.)