VIETNAMESE

ben tô nít

word

ENGLISH

bentonite

  
NOUN

/ˈbentəʊnaɪt/

Ben tô nít là một loại đất sét có tính hấp thụ cao.

Ví dụ

1.

Ben tô nít hấp thụ tạp chất trong chất lỏng.

Bentonite absorbs impurities in liquids.

2.

Ben tô nít được sử dụng rộng rãi trong dung dịch khoan.

Bentonite is widely used in drilling fluids.

Ghi chú

Từ Ben tô nít là một từ vựng thuộc chuyên ngành địa chất và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Clay: đất sét Ví dụ: Bentonite is a type of clay that is highly absorbent. (Ben tô nít là một loại đất sét có khả năng hấp thụ cao.) check Absorption: khả năng hấp thụ Ví dụ: The absorption properties of bentonite make it useful in drilling muds. (Khả năng hấp thụ của ben tô nít khiến nó hữu ích trong bùn khoan.) check Drilling fluid: bùn khoan Ví dụ: Bentonite is commonly used in drilling fluids to stabilize boreholes. (Ben tô nít thường được sử dụng trong bùn khoan để ổn định lỗ khoan.)