VIETNAMESE

hoàn nguyên

khôi phục

word

ENGLISH

restore

  
VERB

/rɪˈstɔːr/

reset

“Hoàn nguyên” là hành động đưa về trạng thái ban đầu.

Ví dụ

1.

Công viên được hoàn nguyên về vẻ đẹp ban đầu.

The park was restored to its original beauty.

2.

Anh ấy hoàn nguyên chiếc xe cũ về trạng thái hoạt động.

He restored the old car to working condition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của restore nhé! check Rebuild – Xây dựng lại Phân biệt: Rebuild là từ đồng nghĩa phổ biến với restore, thường dùng trong bối cảnh vật lý hoặc xã hội. Ví dụ: The town was rebuilt after the war. (Thị trấn được xây dựng lại sau chiến tranh.) check Recover – Phục hồi Phân biệt: Recover mang nghĩa lấy lại trạng thái ban đầu, gần nghĩa với restore về mặt cảm xúc, sức khỏe hoặc hệ thống. Ví dụ: She recovered quickly from the illness. (Cô ấy phục hồi nhanh chóng sau cơn bệnh.) check Reinstate – Khôi phục (về vị trí hoặc chức năng) Phân biệt: Reinstate là từ trang trọng hơn, dùng để nói về việc khôi phục một chức năng, quyền hoặc vị trí — đồng nghĩa cụ thể với restore. Ví dụ: The manager was reinstated after the investigation. (Người quản lý được khôi phục chức vụ sau cuộc điều tra.)