VIETNAMESE

nhưng vì

tuy nhiên, vì lý do

word

ENGLISH

but because

  
CONJUNCTION

/bʌt bɪˈkɒz/

yet due to, however because

Nhưng vì là cụm từ diễn tả lý do làm thay đổi một ý định hoặc kết quả.

Ví dụ

1.

Tôi muốn đi, nhưng vì mưa nên tôi ở nhà.

I wanted to go, but because of the rain, I stayed home.

2.

Nhưng vì anh ấy trễ, cuộc họp bị hoãn.

But because he was late, the meeting was delayed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của But because (dịch từ “nhưng vì”) nhé! check Yet due to - Nhưng do Phân biệt: Yet due to là cách diễn đạt chuyển ý có lý do – đồng nghĩa với but because trong văn viết trang trọng. Ví dụ: She failed the test, yet due to illness, not laziness. (Cô ấy trượt bài, nhưng vì bệnh chứ không phải vì lười.) check However, owing to - Tuy nhiên, bởi vì Phân biệt: However, owing to là cách chuyển mạch mang tính học thuật – tương đương but because. Ví dụ: The plan was delayed, however, owing to weather conditions. (Kế hoạch bị hoãn, nhưng vì điều kiện thời tiết.) check Though it was because - Mặc dù là do Phân biệt: Though it was because là cách chuyển ý nhẹ nhàng, gần nghĩa với but because trong văn nói và viết. Ví dụ: He seemed upset, though it was because of stress, not anger. (Anh ấy có vẻ buồn, nhưng vì áp lực chứ không phải giận dữ.)