VIETNAMESE
những lời
phát biểu, câu từ
ENGLISH
words
/wɜːdz/
phrases, expressions
“Những lời” là các câu nói, phát biểu hoặc từ ngữ.
Ví dụ
1.
Bài phát biểu của anh ấy chứa đầy những lời khôn ngoan.
His speech was full of wise words.
2.
Những lời của cô ấy đã truyền cảm hứng cho tất cả mọi người trong phòng.
Her words inspired everyone in the room.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms hoặc expressions trong Tiếng Anh có sử dụng từ words nhé!
words fail me – Không biết phải nói gì vì quá sốc, xúc động hoặc kinh ngạc
Ví dụ:
When I saw the destruction, words failed me.
(Khi tôi nhìn thấy cảnh tàn phá, tôi không nói nên lời.)
in so many words – Nói thẳng ra, rõ ràng (không vòng vo)
Ví dụ:
He didn’t say it in so many words, but the meaning was clear.
(Anh ấy không nói rõ ràng, nhưng ý nghĩa thì quá rõ.)
eat your words – Rút lại lời nói vì đã sai hoặc bị phản bác hoàn toàn
Ví dụ:
I said she’d fail, but she passed with honors—I had to eat my words.
(Tôi từng nói cô ấy sẽ trượt, nhưng cô ấy đỗ hạng ưu – tôi phải rút lại lời mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết