VIETNAMESE

những điều cần biết

thông tin cần thiết

word

ENGLISH

essential information

  
NOUN

/ɪˈsɛnʃəl ˌɪnfərˈmeɪʃən/

necessary details

“Những điều cần biết” là các thông tin quan trọng cần phải nắm bắt.

Ví dụ

1.

Những điều cần biết được cung cấp trong sổ tay này.

Essential information is provided in this handbook.

2.

Những điều cần biết rất quan trọng để ra quyết định.

Essential information is crucial for decision-making.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Essential information (dịch từ “những điều cần biết”) nhé! check Key facts - Thông tin cốt lõi Phân biệt: Key facts là cụm thường dùng trong tài liệu hướng dẫn, tương đương với essential information. Ví dụ: Here are the key facts you should remember. (Dưới đây là những điều cần biết bạn nên ghi nhớ.) check Must-know details - Những chi tiết cần nắm Phân biệt: Must-know details là cụm mang sắc thái dễ tiếp cận, thường dùng trong nội dung phổ thông – đồng nghĩa essential information. Ví dụ: This guide includes all the must-know details. (Tài liệu này bao gồm mọi điều cần biết.) check Vital knowledge - Kiến thức quan trọng Phân biệt: Vital knowledge là cách nói trang trọng hơn, gần nghĩa với essential information trong học thuật hoặc chuyên môn. Ví dụ: This course covers vital knowledge for beginners. (Khóa học này bao gồm những điều cần biết cho người mới bắt đầu.)