VIETNAMESE

nhún vai

word

ENGLISH

Shrug

  
VERB

/ʃrʌɡ/

“Nhún vai” là hành động nhấc nhẹ vai để biểu lộ sự không chắc chắn hoặc không quan tâm.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhún vai khi được hỏi về kế hoạch của mình.

She shrugged when asked about her plans.

2.

Anh ấy nhún vai đáp lại câu hỏi.

He shrugged in response to the question.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ shrug khi nói hoặc viết nhé! check Shrug in confusion – nhún vai bối rối Ví dụ: He just shrugged in confusion when asked about the problem. (Anh ta chỉ nhún vai đầy bối rối khi bị hỏi về vấn đề đó) check Shrug indifferently – nhún vai thờ ơ Ví dụ: She shrugged indifferently and walked away. (Cô ấy nhún vai thờ ơ rồi bỏ đi) check Shrug shoulders – nhún vai Ví dụ: He shrugged his shoulders as if it wasn’t his concern. (Anh ta nhún vai như thể chuyện đó không liên quan tới mình) check Shrug off criticism – phớt lờ lời chỉ trích Ví dụ: The singer shrugged off the criticism and kept performing. (Ca sĩ phớt lờ lời chỉ trích và tiếp tục biểu diễn)