VIETNAMESE

hạt nhựa tái sinh

word

ENGLISH

recycled plastic pellets

  
NOUN

/rɪˈsaɪkld ˈplæstɪk ˈpɛlɪts/

Hạt nhựa tái sinh là loại hạt được làm từ nhựa tái chế.

Ví dụ

1.

Hạt nhựa tái sinh giúp giảm chất thải môi trường.

Recycled plastic pellets reduce environmental waste.

2.

Hạt nhựa tái sinh thân thiện với môi trường.

Recycled plastic pellets are eco-friendly.

Ghi chú

Hạt nhựa tái sinh là thuật ngữ thuộc lĩnh vực môi trường và sản xuất, chỉ hạt nhựa được tái chế từ rác thải nhựa. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé! check Sustainability (tính bền vững) Ví dụ: Recycled plastic pellets promote sustainability. (Hạt nhựa tái sinh thúc đẩy tính bền vững.) check Reprocessing (tái chế) Ví dụ: Reprocessing plastic waste creates recycled pellets. (Tái chế rác thải nhựa tạo ra hạt nhựa tái sinh.) check Waste management (quản lý rác thải) Ví dụ: Recycled plastic pellets are part of effective waste management. (Hạt nhựa tái sinh là một phần của quản lý rác thải hiệu quả.) check Eco-friendly material (vật liệu thân thiện với môi trường) Ví dụ: Many industries now use eco-friendly recycled pellets. (Nhiều ngành công nghiệp hiện nay sử dụng hạt nhựa tái sinh thân thiện với môi trường.)