VIETNAMESE
như tuồng
giả tạo, phô trương
ENGLISH
theatrical
/θɪəˈtrɪkəl/
dramatic, exaggerated
Như tuồng là cách nói chỉ điều gì đó phô trương hoặc giả tạo, không chân thực.
Ví dụ
1.
Phản ứng của cô ấy như tuồng trong cuộc tranh luận.
Her reaction was overly theatrical during the argument.
2.
Hành vi của anh ấy trông như tuồng.
His behavior seemed theatrical.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của theatrical nhé!
Dramatic - Kịch tính
Phân biệt:
Dramatic thường dùng để miêu tả hành động, biểu cảm thái quá như theatrical, đặc biệt trong bối cảnh cảm xúc hoặc sân khấu hóa.
Ví dụ:
Her reaction was overly dramatic.
(Phản ứng của cô ấy quá kịch tính.)
Overacted - Diễn lố
Phân biệt:
Overacted mang nghĩa tiêu cực, mô tả sự thái quá trong hành vi, tương đương theatrical khi nói đến hành động không chân thật.
Ví dụ:
He overacted during the apology.
(Anh ta tỏ ra lố bịch khi xin lỗi.)
Showy - Khoe khoang
Phân biệt:
Showy thường mang sắc thái phô trương và giả tạo, đồng nghĩa gần với theatrical trong ngữ cảnh miêu tả phong cách bên ngoài.
Ví dụ:
Her outfit was too showy for the occasion.
(Trang phục của cô ấy quá phô trương so với hoàn cảnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết