VIETNAMESE
như trong mơ
tuyệt vời, mơ màng
ENGLISH
like a dream
/laɪk ə driːm/
surreal, fantastic
Như trong mơ là cách miêu tả điều gì đó đẹp đẽ, hoàn hảo hoặc vượt ngoài mong đợi.
Ví dụ
1.
Kỳ nghỉ như trong mơ trở thành sự thật.
The vacation was like a dream come true.
2.
Thành công của cô ấy như trong mơ.
Her success felt like a dream.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms hoặc expressions trong Tiếng Anh có sử dụng từ dream nhé!
beyond your wildest dreams – Vượt xa những gì bạn từng mơ tới
Ví dụ:
Her success was beyond her wildest dreams.
(Thành công của cô ấy vượt xa mọi giấc mơ lớn nhất của cô ấy.)
live the dream – Sống cuộc đời lý tưởng như mơ ước
Ví dụ:
He travels the world and works online—he’s living the dream.
(Anh ấy đi khắp thế giới và làm việc online – đúng là đang sống trong mơ.)
in your dreams – Còn lâu! (Nói khi ai đó mơ mộng điều không thể)
Ví dụ:
You think you can beat me? In your dreams!
(Bạn nghĩ bạn thắng được tôi á? Còn lâu!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết