VIETNAMESE

như quỷ sứ

nghịch ngợm, phá phách

word

ENGLISH

like a little devil

  
PHRASE

/laɪk ə ˈlɪtl ˈdɛvəl/

mischievous, unruly

Như quỷ sứ là chỉ hành vi nghịch ngợm hoặc phá phách của ai đó.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ chạy quanh nhà như quỷ sứ.

The child ran around the house like a little devil.

2.

Anh ấy hành động như quỷ sứ ở trường.

He acted like a little devil at school.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của like a little devil nhé! check Mischievous - Tinh quái Phân biệt: Mischievous là từ phổ biến để mô tả hành vi nghịch ngợm, dễ thương nhưng đôi khi gây rắc rối, gần nghĩa với like a little devil. Ví dụ: The boy gave a mischievous grin before running off. (Cậu bé cười tinh quái rồi chạy biến.) check Naughty - Nghịch ngợm Phân biệt: Naughty dùng để chỉ hành vi quậy phá hoặc không nghe lời một cách đáng yêu, tương đương like a little devil trong mô tả trẻ nhỏ. Ví dụ: She’s a bit naughty but very lovable. (Cô bé hơi nghịch nhưng rất đáng yêu.) check Playfully wicked - Hư hỏng một cách tinh nghịch Phân biệt: Playfully wicked là cách nói giàu hình ảnh, mang sắc thái hài hước, tương đương với like a little devil. Ví dụ: He looked playfully wicked when hiding the cookies. (Cậu ta trông như quỷ sứ khi giấu bánh.)