VIETNAMESE

Như mê cung

word

ENGLISH

Maze-like

  
ADJ

/meɪz laɪk/

Labyrinthine

“Như mê cung” là có đặc điểm giống một mê cung, dễ làm lạc đường.

Ví dụ

1.

Tòa lâu đài bên trong như mê cung.

The castle was maze-like inside.

2.

Các con đường như mê cung vào ban đêm.

The streets were maze-like at night.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Maze-like nhé! check Labyrinthine – Giống mê cung Phân biệt: Labyrinthine ám chỉ điều gì đó phức tạp, rối rắm và giống như mê cung, đòi hỏi sự cố gắng để tìm ra lối đi. Ví dụ: The old mansion featured labyrinthine corridors that baffled visitors. (Biệt thự cổ có những hành lang giống mê cung làm người tham quan bối rối.) check Confusing – Gây bối rối Phân biệt: Confusing chỉ tính chất của một không gian hoặc hệ thống gây ra sự lẫn lộn, khó hiểu do bố trí phức tạp. Ví dụ: The layout of the building was so confusing that guests often got lost. (Bố cục của tòa nhà quá rối rắm đến mức khách tham quan thường bị lạc.) check Complex – Phức tạp, rắc rối Phân biệt: Complex mô tả cấu trúc hoặc hệ thống có nhiều phần liên kết, đòi hỏi sự tập trung để hiểu và di chuyển qua nó. Ví dụ: The city’s underground network is extremely complex and hard to navigate. (Hệ thống ngầm của thành phố cực kỳ phức tạp và khó định hướng.)