VIETNAMESE

như có bùn

nặng nề, mắc kẹt

word

ENGLISH

as if mired

  
PHRASE

/æz ɪf maɪəd/

stuck, bogged down

Như có bùn là cách nói diễn tả cảm giác nặng nề, khó khăn hoặc vướng mắc.

Ví dụ

1.

Quá trình này như có bùn với những trì hoãn bất tận.

The process feels as if mired in endless delays.

2.

Nỗ lực của anh ấy như có bùn với những vấn đề.

His efforts were as if mired in problems.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của as if mired nhé! check As though stuck - Như bị kẹt Phân biệt: As though stuck diễn tả trạng thái như bị chôn chân, tương đương as if mired trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc tình huống khó thoát ra. Ví dụ: She looked as though stuck in place, unable to move. (Cô ấy trông như bị kẹt tại chỗ, không thể di chuyển.) check As if bogged down - Như bị sa lầy Phân biệt: As if bogged down nhấn mạnh cảm giác trì trệ, không thoát ra được, tương đương as if mired. Ví dụ: He spoke as if bogged down by pressure. (Anh ấy nói như thể đang bị áp lực đè nặng.) check As though dragging through mud - Như đang kéo lê qua bùn Phân biệt: As though dragging through mud là cách diễn đạt hình ảnh, gần nghĩa as if mired trong mô tả tình trạng khó khăn. Ví dụ: Her movements were as though dragging through mud. (Cử động của cô ấy như đang kéo lê qua bùn vậy.)