VIETNAMESE

nhu cầu sinh lý

nhu cầu sinh học

ENGLISH

physiological needs

  
NOUN

/ˌfɪziəˈlɑʤɪkəl nidz/

biological needs

Nhu cầu sinh lý là nhu cầu cơ bản để sống sót của con người như ăn uống, mặc quần áo, ở trọ, đi lại, vệ sinh cá nhân, vv.

Ví dụ

1.

Nước và thức ăn là những nhu cầu sinh lý cơ bản phải được đáp ứng để chúng ta tồn tại.

Water and food are basic physiological needs that must be met for our survival.

2.

Trong các tình huống khẩn cấp, các nhu cầu sinh lý như không khí và chỗ ở được ưu tiên hơn các nhu cầu khác.

In emergency situations, physiological needs such as air and shelter take priority over other concerns.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu về Tháp nhu cầu của Maslow (Maslow's hierarchy of needs) nhé! Cụ thể, tháp nhu cầu Maslow gồm có 5 cấp bậc: 1. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs): bao gồm nhu cầu ăn uống (food & water), ngủ nghỉ (rest), tình dục (sex), v.v. 2. Nhu cầu an toàn (Safety needs): bao gồm nhu cầu cảm thấy an toàn (safty) và bảo vệ trước nguy hiểm (security). 3. Nhu cầu tình yêu và sự thuộc về (Belongingness and love needs): bao gồm nhu cầu có mối quan hệ xã hội (relationships) và tình cảm (love) với người khác. 4. Nhu cầu được tôn trọng (Esteem needs): cần có cảm giác được tôn trọng (respect) và tin tưởng (trust). 5. Nhu cầu thể hiện bản thân (Self-actualization): thể hiện ra tiềm năng của một người (self-potential), tìm kiếm sự phát triển cá nhân (personal development). Theo Maslow, con người cần phải thỏa mãn các nhu cầu ở cấp bậc thấp trước khi có thể chuyển đến cấp bậc cao hơn. Mỗi cấp bậc của tháp nhu cầu Maslow đều ảnh hưởng đến sự hài lòng và hạnh phúc của con người.