VIETNAMESE

nhu cầu của khách hàng

nhu cầu của người tiêu dùng

ENGLISH

customer demand

  
NOUN

/ˈkʌstəmər dɪˈmænd/

customer needs, consumer demand

Nhu cầu của khách hàng là những điều khách hàng mong muốn từ một sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm cả những yếu tố cảm xúc.

Ví dụ

1.

Công ty đã phải tăng sản lượng do nhu cầu của khách hàng.

The company had to increase production due to customer demand.

2.

Các doanh nghiệp phải thích ứng với nhu cầu của khách hàng để duy trì tính cạnh tranh.

Businesses must adapt to customer demand to stay competitive.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt want, need và demand nhé! - Want (muốn): thường được sử dụng để diễn đạt mong muốn cái gì đó mà không nhất thiết phải có, nó là sự lựa chọn của bạn. Ví dụ: I want a new car to replace the old one. (Tôi muốn một chiếc xe hơi mới để thay thế cho chiếc xe cũ của tôi.) - Need (cần): được sử dụng để diễn tả điều gì đó mà bạn không thể sống thiếu nó. Ví dụ: I need a new computer to work more effectively. (Tôi cần một chiếc máy tính mới để làm việc hiệu quả hơn.) - Demand (nhu cầu): là yêu cầu hoặc mong muốn của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó, là sự kết hợp của nhu cầu và khả năng thanh toán của khách hàng. Ví dụ: We can’t meet the demand for tickets to the game. (Chúng tôi không thể đáp ứng đủ nhu cầu mua vé xem trận đấu.)