VIETNAMESE

nhờ vào

nhờ có

ENGLISH

thanks to

  
NOUN

/θæŋks tu/

Nhờ vào là một cụm từ được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn hoặc sự thừa nhận của ai đó hoặc điều gì đó đã góp phần tạo nên kết quả hoặc kết quả tích cực. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó tốt đẹp đã xảy ra do một hành động hoặc hoàn cảnh cụ thể.

Ví dụ

1.

Nhờ vào công nghệ y tế hiện đại, nhiều bệnh nhân đã được cứu sống.

Thanks to modern medical technology, many patients' lives have been saved.

2.

Nhờ vào bạn mà tôi đã thoát chết đuối.

Thanks to you, I survived drowning.

Ghi chú

Các cụm từ trong tiếng Anh thường được dùng với ý “nhờ vào” bạn nên biết

- Thanks to modern medical technology, many patient's lives have been saved (Nhờ công nghệ y tế hiện đại, nhiều bệnh nhân đã được cứu sống.)

- My sky is bright because of you. (Nhờ có em mà bầu trời của anh tươi sáng hơn)

- I'm immune to smallpox as a result of vaccination. (Nhờ vaccine mà tôi miễn nhiễm với bệnh đậu mùa)