VIETNAMESE

nhờ vả

word

ENGLISH

Ask for help

  
PHRASE

/æsk fɔːr hɛlp/

“Nhờ vả” là hành động nhờ ai đó làm giúp mình điều gì, thường là việc khó hoặc không tiện làm.

Ví dụ

1.

Tôi sẽ nhờ vả cô ấy giúp đỡ dự án này.

I'm going to ask her for help with this project.

2.

Tôi cần nhờ vả bạn.

I need to ask you for help.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ask for help nhé! check Request help – Yêu cầu sự giúp đỡ Phân biệt: Request thường dùng trong những tình huống chính thức, lịch sự hơn, hoặc khi có sự tổ chức. Ví dụ: He requested help from his colleague to finish the report. (Anh ấy đã yêu cầu sự giúp đỡ từ đồng nghiệp để hoàn thành báo cáo.) check Seek help – Tìm kiếm sự giúp đỡ Phân biệt: Seek nhấn mạnh vào hành động tìm kiếm sự giúp đỡ một cách chủ động, thường sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc thể hiện nỗ lực tìm kiếm. Ví dụ: She sought help from a mentor to improve her skills. (Cô ấy đã tìm kiếm sự giúp đỡ từ người cố vấn để cải thiện kỹ năng.) check Turn to someone for help – Tìm đến ai đó để nhờ giúp đỡ Phân biệt: Cụm từ này dùng khi bạn cần sự trợ giúp từ ai đó cụ thể, thường là người bạn tin tưởng hoặc có kinh nghiệm. Ví dụ: When things got tough, he turned to his parents for help. (Khi mọi chuyện trở nên khó khăn, anh ấy đã tìm đến bố mẹ để nhờ giúp đỡ.)