VIETNAMESE

nhờ cậy

tin tưởng, dựa vào

ENGLISH

rely on

  
VERB

/rɪˈlaɪ ɑn/

trust, count on, depend on

Nhờ cậy là tín nhiệm, dựa vào ai, điều gì để giải quyết vấn đề.

Ví dụ

1.

Tôi nhờ cậy bạn bè khi tôi cần giúp đỡ.

I rely on my friends to support me when I need help.

2.

Sự thành công của dự án này nhờ cậy vào nỗ lực của tất cả mọi người.

The success of this project relies on everyone making an effort.

Ghi chú

Một số verb/phrasal verb trong tiếng Anh thường gặp dùng để chỉ “sự tin tưởng” - trust: tin cậy - believe: tin tưởng - rely on: nhờ cậy - count on: dựa vào - depend on: nhờ vào