VIETNAMESE
hòa nhịp
đồng điệu
ENGLISH
synchronize
/ˈsɪn.krə.naɪz/
sync rhythm
“Hòa nhịp” là hành động đồng bộ hoặc hòa hợp với một nhịp điệu hoặc phong cách.
Ví dụ
1.
Các vũ công hòa nhịp động tác một cách hoàn hảo.
The dancers synchronized their movements perfectly.
2.
Cô ấy hòa nhịp với âm nhạc trong buổi biểu diễn.
She synchronized with the music during the performance.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ synchronize nhé!
Synchronization (noun) – sự đồng bộ
Ví dụ:
The dancers moved with perfect synchronization.
(Các vũ công di chuyển với sự đồng bộ hoàn hảo)
Synchronized (adjective) – được đồng bộ
Ví dụ:
Their movements were perfectly synchronized.
(Chuyển động của họ được đồng bộ một cách hoàn hảo)
Synchronizing (adjective/participle) – đang đồng bộ
Ví dụ:
The app is currently synchronizing your data.
(Ứng dụng hiện đang đồng bộ dữ liệu của bạn)
Unsynchronized (adjective) – không được đồng bộ
Ví dụ:
The footage and audio were unsynchronized.
(Phần hình và âm thanh không được đồng bộ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết