VIETNAMESE

nhỉnh

nhỉnh hơn

ENGLISH

have an edge over

  
PHRASE

/hæv ən ɛʤ ˈoʊvər/

have an advantage over

Nhỉnh là lớn hơn, trội hơn một chút về tầm cỡ, kích thước, khả năng, trình độ.

Ví dụ

1.

Công ty chúng tôi nhỉnh hơn so với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường nhờ có công nghệ tiên tiến.

Our company has an edge over our competitors in the market due to cutting-edge technology.

2.

Là một ca sĩ dày dặn kinh nghiệm, cô ấy nhỉnh hơn các thí sinh khác.

As an experienced singer, she has an edge over other contestants.

Ghi chú

Cùng học idiom với edge nhé! - lose your edge: mất đi ưu thế hoặc giá trị của mình như lúc trước Ví dụ: Over the years, Germany to some extent lost its edge as a manufacturing base (Trong những năm qua, Đức ở một mức nào đó đã đánh mất lợi thế của mình với vị thế là một cường quốc công nghiệp.) - be on the edge of something: ở trong tình trạng/tình huống nào đó sắp xảy ra Ví dụ: Scientists hope we are on the edge of a new and greener economy. (Các nhà khoa học hy vọng chúng ta sắp tiến vào một nền kinh tế mới và xanh hơn.) - push someone over the edge: đẩy ai đó vào tính huống khó khăn, nguy hiểm Ví dụ: As the number of house repossessions and bankruptcies increases, those already struggling with debt could be pushed over the edge. (Khi số lượng nhà bị thu hồi và phá sản tăng lên, những người đang phải vật lộn với nợ nần có thể bị đẩy đến bờ vực.)