VIETNAMESE

nhìn ngắm

ngắm nhìn, tận hưởng

ENGLISH

behold

  
VERB

/bɪˈhoʊld/

contemplate

Nhìn ngắm là nhìn lâu, nhìn kỹ một cách đắm đuối, thích thú.

Ví dụ

1.

Họ nhìn ngắm những ngôi sao sáng chiếu trên bầu trời.

They beheld the bright stars shining in the sky.

2.

Khuôn mặt của cô ấy là một niềm vui để nhìn ngắm.

Her face was a joy to behold.

Ghi chú

Cùng phân biệt các kiểu nhìn trong tiếng Anh nhé! - look: hướng mắt vào một vật nào đó - stare: nhìn chằm chằm một thời gian dài - observe: quan sát, chú ý một cách cẩn thận - gank: trố mắt nhìn một cách ngớ ngẩn - gaze: nhìn chằm chằm vào ai đó một thời gian một cách ngưỡng mộ, yêu thích, suy tư - gape: nhìn chằm chằm vào cái gì và mở miệng to vì sốc hoặc ngạc nhiên - glare: nhìn trừng trừng một cách giận dữ - peep: nhìn hé (qua lỗ cửa), nhìn trộm - glance: liếc nhìn nhanh, nhìn qua (cố tình) - ogle: liếc mắt đưa tình, nhìn chằm chằm - glimpse: liếc nhanh, nhìn qua (không cố tình)