VIETNAMESE
nhiều xương
Nhiều mảnh xương
ENGLISH
Multiple bones
/ˈmʌltɪpl boʊnz/
Bone fragments
Nhiều xương là có nhiều xương trong một phần cơ thể.
Ví dụ
1.
Cổ tay bao gồm nhiều xương.
The wrist consists of multiple bones.
2.
Chấn thương có thể ảnh hưởng đến nhiều xương cùng lúc.
Injuries can affect multiple bones at once.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bones khi nói hoặc viết nhé!
Broken bones – xương gãy
Ví dụ:
The doctor confirmed he had two broken bones in his leg.
(Bác sĩ xác nhận anh ấy bị gãy hai xương ở chân.)
Bone density – mật độ xương
Ví dụ:
Older adults often suffer from low bone density.
(Người lớn tuổi thường bị mật độ xương thấp.)
Feel it in your bones – linh cảm rõ rệt
Ví dụ:
I feel it in my bones that something’s wrong.
(Tôi linh cảm rất rõ rằng có gì đó không ổn.)
Chilled to the bone – lạnh thấu xương
Ví dụ:
She was chilled to the bone after walking through the snow.
(Cô ấy lạnh thấu xương sau khi đi bộ qua tuyết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết