VIETNAMESE
nhiều điều bất ngờ
bất ngờ, thú vị
ENGLISH
full of surprises
/fʊl əv səˈpraɪzɪz/
unexpected events
Nhiều điều bất ngờ là có nhiều điều không lường trước xảy ra.
Ví dụ
1.
Cuộc sống luôn có nhiều điều bất ngờ.
Life is always full of surprises.
2.
Buổi tiệc có nhiều điều bất ngờ.
The party was full of surprises.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ surprise khi nói hoặc viết nhé!
Give someone a surprise – tạo bất ngờ cho ai đó
Ví dụ:
They gave her a surprise birthday party.
(Họ đã tổ chức một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho cô ấy)
React with surprise – phản ứng đầy bất ngờ
Ví dụ:
He reacted with surprise when he saw the results.
(Anh ấy phản ứng đầy bất ngờ khi thấy kết quả)
Hide your surprise – che giấu sự ngạc nhiên
Ví dụ:
She tried to hide her surprise at the announcement.
(Cô ấy cố che giấu sự ngạc nhiên trước thông báo)
Be taken by surprise – bị bất ngờ
Ví dụ:
The sudden rain took us by surprise.
(Cơn mưa bất chợt khiến chúng tôi bất ngờ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết