VIETNAMESE
Ẩm nhiệt kế
Thiết bị đo độ ẩm
ENGLISH
Hygrometer
/haɪˈɡrɒmɪtər/
Moisture meter
"Ẩm nhiệt kế" là thiết bị đo độ ẩm và nhiệt độ trong không khí.
Ví dụ
1.
Ẩm nhiệt kế cho thấy mức độ ẩm hiện tại.
The hygrometer shows the current humidity level.
2.
Ẩm nhiệt kế chỉ 60%.
The hygrometer reads 60%.
Ghi chú
Hygrometer là một từ có gốc từ hygro-, nghĩa là 'độ ẩm', và meter, nghĩa là 'thiết bị đo'. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Barometer - Áp kế
Ví dụ:
The barometer measures atmospheric pressure.
(Áp kế đo áp suất khí quyển.)
Psychrometer - Máy đo độ ẩm tương đối
Ví dụ:
A psychrometer measures relative humidity in the air.
(Máy đo độ ẩm tương đối đo độ ẩm trong không khí.)
Dew Point Meter - Máy đo điểm sương
Ví dụ:
The dew point meter indicates the temperature at which condensation forms.
(Máy đo điểm sương chỉ nhiệt độ mà tại đó sương hình thành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết