VIETNAMESE

nhiệm vụ của người được ủy thác

Trách nhiệm ủy thác

word

ENGLISH

Trustee’s obligation

  
NOUN

/ˈtrʌstiːz ˌɒblɪˈɡeɪʃən/

Fiduciary duty

“Nhiệm vụ của người được ủy thác” là trách nhiệm của người được trao quyền quản lý tài sản hoặc thực hiện công việc.

Ví dụ

1.

Nhiệm vụ của người được ủy thác bao gồm quản lý quỹ tín thác.

The trustee’s obligation includes managing the trust fund.

2.

Nhiệm vụ của người được ủy thác đòi hỏi trách nhiệm và minh bạch.

Trustee obligations require accountability and transparency.

Ghi chú

Từ nhiệm vụ của người được ủy thác là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và quản lý tài sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fiduciary - Nghĩa vụ ủy thác Ví dụ: The trustee’s obligation includes acting as a fiduciary to protect the beneficiary’s interests. (Nhiệm vụ của người được ủy thác bao gồm hành động như một người có nghĩa vụ ủy thác để bảo vệ lợi ích của người thụ hưởng.) check Trust - Quỹ ủy thác Ví dụ: A trustee’s obligation is to manage the trust according to its terms. (Nhiệm vụ của người được ủy thác là quản lý quỹ ủy thác theo các điều khoản của nó.) check Beneficiary - Người thụ hưởng Ví dụ: The trustee’s obligation ensures that the beneficiary receives their entitled assets. (Nhiệm vụ của người được ủy thác đảm bảo rằng người thụ hưởng nhận được các tài sản mà họ được quyền nhận.) check Duty - Trách nhiệm Ví dụ: The trustee’s obligation is a legal duty to act in good faith. (Nhiệm vụ của người được ủy thác là trách nhiệm pháp lý để hành động với thiện chí.)