VIETNAMESE
nheo nhẻo
lải nhải, lép nhép
ENGLISH
prattle
/ˈprætl/
babble, chatter
“Nheo nhẻo” là nói lải nhải không dứt, thường với giọng chanh chua hoặc phàn nàn.
Ví dụ
1.
Cô ta nheo nhẻo về chuyện của mình suốt hàng giờ.
She prattled on about her problems for hours.
2.
Đừng có nheo nhẻo khi người ta đang làm việc.
Don’t prattle when others are working.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của prattle (nheo nhẻo – nói liên tục chuyện không quan trọng) nhé!
Babble – Lảm nhảm
Phân biệt:
Babble là nói nhanh, không rõ ràng hoặc lặp lại, rất gần nghĩa âm thanh với prattle.
Ví dụ:
The toddler babbled happily to himself.
(Đứa bé lảm nhảm một cách vui vẻ với chính mình.)
Chatter – Hót líu lo
Phân biệt:
Chatter là nói chuyện không dứt, thường về những điều nhỏ nhặt, đồng nghĩa thông dụng với prattle.
Ví dụ:
The kids chattered away during recess.
(Lũ trẻ nói chuyện líu lo trong giờ ra chơi.)
Gossip – Tám chuyện
Phân biệt:
Gossip là trò chuyện về người khác (thường mang tính phỏng đoán), gần nghĩa xã hội hơn với prattle.
Ví dụ:
They gossiped about the new coworker all morning.
(Họ tám chuyện về đồng nghiệp mới cả buổi sáng.)
Rambling – Nói lan man
Phân biệt:
Rambling là nói dài dòng không theo mạch lạc, đồng nghĩa mang tính viết lách hơn với prattle.
Ví dụ:
His rambling speech confused the audience.
(Bài nói lan man của anh ấy khiến khán giả bối rối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết