VIETNAMESE

người nhảy lao đầu xuống nước

"người nhảy cầu vận động viên nhảy cầu"

ENGLISH

high diver

  
NOUN

/haɪ ˈdaɪvər/

diver

Người nhảy lao đầu xuống nước là người tham gia môn thể thao nhảy từ độ cao vào nước dưới một tảng đá, vách đá hoặc một vịnh.

Ví dụ

1.

Người nhảy lao đầu xuống nước đã được yêu cầu không nhảy khỏi ván nhảy cao.

The high diver was instructed not to jump off the high diving board.

2.

Anh ấy là một người nhảy lao đầu xuống nước chuyên nghiệp và đã giành được một số huy chương trong các cuộc thi.

He was a skilled high diver and won several medals in competitions.

Ghi chú

Một số từ vựng về thể thao dưới nước: - Bodyboarding: Lướt ván nằm sấp - Water-skiing: Trượt nước - Scuba diving: Lặn có bình dưỡng khí - Triathlon: cuộc đua thể thao kết hợp ba môn bơi, đạp xe, chạy - Kayaking: Chèo thuyền Kayak - Windsurfing: Lướt ván buồm - Water polo: Bóng nước