VIETNAMESE

nhật ký vận hành

Sổ ghi vận hành

word

ENGLISH

Operation log

  
NOUN

/ˌɒpəˈreɪʃən lɒɡ/

Performance log

"Nhật ký vận hành" là ghi chép về hoạt động của máy móc hoặc hệ thống.

Ví dụ

1.

Kỹ thuật viên xem lại nhật ký vận hành để tìm lỗi.

The technician reviewed the operation log for errors.

2.

Nhật ký vận hành đảm bảo hoạt động trơn tru của thiết bị.

Operation logs ensure smooth functioning of equipment.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ log khi nói hoặc viết nhé! check System operation logNhật ký vận hành hệ thống Ví dụ: The system operation log tracks all user activities. (Nhật ký vận hành hệ thống theo dõi tất cả các hoạt động của người dùng.) check Maintenance logNhật ký bảo trì Ví dụ: The maintenance log details all service checks conducted on the machinery. (Nhật ký bảo trì ghi lại chi tiết tất cả các kiểm tra dịch vụ đã thực hiện trên máy móc.) check Activity logNhật ký hoạt động Ví dụ: The activity log is reviewed daily for security purposes. (Nhật ký hoạt động được kiểm tra hàng ngày cho mục đích bảo mật.)