VIETNAMESE

nhật ký hàng hải

Nhật ký tàu biển

word

ENGLISH

Maritime log

  
NOUN

/ˈmærɪtaɪm lɒɡ/

Ship logbook

"Nhật ký hàng hải" là ghi chép về hoạt động của tàu thuyền trên biển.

Ví dụ

1.

Thuyền trưởng cập nhật nhật ký hàng hải hàng ngày.

The captain updated the maritime log daily.

2.

Nhật ký hàng hải rất quan trọng cho điều hướng và an toàn.

Maritime logs are crucial for navigation and safety.

Ghi chú

Maritime log là một từ vựng thuộc lĩnh vực hàng hải. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khía cạnh liên quan bên dưới nhé! check Ship log - Nhật ký tàu Ví dụ: The ship log recorded all navigation activities during the voyage. (Nhật ký tàu ghi lại tất cả các hoạt động điều hướng trong chuyến hành trình.) check Voyage log - Nhật ký hải trình Ví dụ: The voyage log detailed the ship’s stops and weather conditions. (Nhật ký hải trình chi tiết các điểm dừng và điều kiện thời tiết của tàu.) check Captain’s log - Nhật ký thuyền trưởng Ví dụ: The captain’s log includes entries about daily operations and incidents. (Nhật ký thuyền trưởng bao gồm các mục về hoạt động hàng ngày và sự cố.)