VIETNAMESE
nhập số liệu
Ghi số liệu
ENGLISH
Data entry
/ˈdeɪtə ˈɛntri/
Data input
“Nhập số liệu” là quá trình đưa dữ liệu vào hệ thống để lưu trữ hoặc xử lý.
Ví dụ
1.
Quá trình nhập số liệu đòi hỏi sự chú ý đến từng chi tiết.
The data entry process requires attention to detail.
2.
Sai sót khi nhập số liệu có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của báo cáo.
Data entry errors can affect the accuracy of reports.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ entry khi nói hoặc viết nhé!
Perform data entry – thực hiện nhập số liệu
Ví dụ:
The assistant performed data entry for the new survey results.
(Trợ lý đã thực hiện nhập số liệu cho kết quả khảo sát mới)
Review each entry – xem xét từng mục nhập
Ví dụ:
The accountant reviewed each entry for accuracy.
(Kế toán đã xem xét từng mục nhập để đảm bảo độ chính xác)
Submit an entry – gửi mục đăng ký / mục nhập
Ví dụ:
You must submit your entry before the deadline.
(Bạn phải gửi mục nhập của mình trước hạn chót)
Correct an entry – sửa mục nhập
Ví dụ:
Please correct the entry if there is a mistake.
(Vui lòng sửa mục nhập nếu có lỗi)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết