VIETNAMESE

Nhân sư

Tượng nhân sư

word

ENGLISH

Sphinx

  
NOUN

/sfɪŋks/

Mythical creature

Nhân sư là hình tượng trong thần thoại Ai Cập, thường là cơ thể sư tử với đầu người.

Ví dụ

1.

Nhân sư là biểu tượng của văn hóa Ai Cập cổ đại.

The Sphinx is a symbol of ancient Egyptian culture.

2.

Nhân sư Giza là một trong những kỳ quan của thế giới.

The Sphinx of Giza is one of the world's wonders.

Ghi chú

Từ Nhân sư là một từ vựng thuộc lĩnh vực thần thoại và lịch sử cổ đại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sphinx of Giza – Nhân sư Giza Ví dụ: The Sphinx of Giza is one of the most iconic monuments in the world. (Nhân sư Giza là một trong những tượng đài biểu tượng nhất thế giới.) check Mythical creature – Sinh vật thần thoại Ví dụ: The Sphinx is a mythical creature with a lion’s body and a human head. (Nhân sư là một sinh vật thần thoại với thân sư tử và đầu người.) check Riddle of the Sphinx – Câu đố của Nhân sư Ví dụ: The Riddle of the Sphinx is a famous story from Greek mythology. (Câu đố của Nhân sư là một câu chuyện nổi tiếng trong thần thoại Hy Lạp.) check Guardian statue – Tượng hộ vệ Ví dụ: The Sphinx is believed to be a guardian statue for the pyramids. (Nhân sư được cho là tượng hộ vệ cho các kim tự tháp.) check Symbol of strength and wisdom – Biểu tượng của sức mạnh và trí tuệ Ví dụ: The Sphinx represents strength and wisdom in ancient Egyptian culture. (Nhân sư đại diện cho sức mạnh và trí tuệ trong văn hóa Ai Cập cổ đại.)