VIETNAMESE

nhăn nhó

cau mày, nhăn mặt

ENGLISH

frown

  
NOUN

/ˈfraʊnɪŋ/

Nhăn nhó là mặt nhăn lại, hơi mếu, vẻ đau khổ, hoặc bất bình.

Ví dụ

1.

Khi Richard không đáp lại lời chào của anh ta, ngoại trừ việc nhăn nhó quay đi, Hugh vẫn không hề suy nghĩ gì.

When Richard didn't respond to his greeting except frowning and turning away, Hugh didn't think anything of it.

2.

Anh nhìn vào tin nhắn đã được mã hóa, nhăn nhó tập trung.

He looked at the coded message, frowning in concentration.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt frown (nhăn nhó) và scowl (cau có) nhé!

- frown: nhăn nhó là một sự thất vọng trên khuôn mặt có thể hoặc không hướng vào ai đó.

Ví dụ: The girl sat alone with a frown on her face. (Cô gái ngồi một mình với gương mặt cau có).

- scowl: là một cái nhìn thù địch hướng vào ai đó, thường kèm với sự tức giận.

Ví dụ: The boy scowled at his older brother. (Cậu bé cau có nhìn anh trai của mình).