VIETNAMESE

nhãn lực

thị lực

word

ENGLISH

Vision

  
NOUN

/ˈvɪʒn/

Sight, eyesight

“Nhãn lực” là khả năng nhìn rõ hoặc nhận biết bằng mắt.

Ví dụ

1.

Nhãn lực của anh ấy rất tốt so với tuổi.

His vision is excellent for his age.

2.

Cô ấy có nhãn lực rõ ràng về mục tiêu của mình.

She has a clear vision of her goals.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ vision nhé! check Visual (Adjective) – Liên quan đến hình ảnh, thị giác Ví dụ: The presentation included many visual aids. (Bài thuyết trình bao gồm nhiều công cụ hỗ trợ hình ảnh.) check Visualize (Verb) – Hình dung Ví dụ: He visualized the project before starting it. (Anh ấy hình dung dự án trước khi bắt đầu.)