VIETNAMESE

Giải thưởng cống hiến

Phần thưởng danh giá

word

ENGLISH

Contribution award

  
NOUN

/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən əˈwɔːd/

Achievement award

Giải thưởng cống hiến là phần thưởng dành cho những đóng góp nổi bật trong một lĩnh vực.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhận giải thưởng cống hiến vì sự tận tâm của mình.

She received a contribution award for her dedication.

2.

Giải thưởng cống hiến tôn vinh những thành tựu có tác động lớn.

Contribution awards honor impactful achievements.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Contribution award khi nói hoặc viết nhé! check Receive a contribution award – Nhận giải thưởng vì những đóng góp nổi bật Ví dụ: She received a contribution award for her dedication to education. (Cô ấy nhận được giải thưởng cống hiến vì sự tận tâm với giáo dục.) check Nominate for a contribution award – Đề cử ai đó nhận giải thưởng vì sự cống hiến Ví dụ: He was nominated for a contribution award for his scientific research. (Anh ấy được đề cử giải thưởng cống hiến vì nghiên cứu khoa học của mình.) check Lifetime contribution award – Giải thưởng dành cho những đóng góp cả đời Ví dụ: The professor was given a lifetime contribution award for her groundbreaking work. (Giáo sư được trao giải thưởng cống hiến trọn đời vì công trình mang tính đột phá.)