VIETNAMESE
nhặm
cay mắt, cộm mắt
ENGLISH
irritated
/ˈɪrɪteɪtɪd/
sore, itchy
“Nhặm” là cảm giác cay xè, ngứa hoặc cộm ở mắt, thường do bụi hoặc mệt mỏi.
Ví dụ
1.
Mắt tôi bị nhặm sau khi nhìn màn hình lâu.
My eyes feel irritated after staring at the screen.
2.
Khói làm mắt anh nhặm lên.
The smoke made his eyes irritated.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của irritated (nhặm – khó chịu, bực bội nhẹ hoặc ngứa ngáy) nhé!
Annoyed – Bực bội
Phân biệt:
Annoyed là cảm giác khó chịu do bị làm phiền, rất gần nghĩa phổ biến với irritated.
Ví dụ:
She was clearly annoyed by the constant noise.
(Cô ấy rõ ràng rất bực vì tiếng ồn liên tục.)
Itchy – Ngứa ngáy
Phân biệt:
Itchy là cảm giác khó chịu trên da, gần nghĩa thể chất hơn với irritated (dùng khi nói “mắt nhặm” hoặc “da nhặm”).
Ví dụ:
The dust made his eyes itchy and red.
(Bụi khiến mắt anh ấy bị ngứa và đỏ.)
Inflamed – Bị kích ứng
Phân biệt:
Inflamed mô tả trạng thái sưng, đỏ do phản ứng, đồng nghĩa y khoa với irritated.
Ví dụ:
The wound became inflamed after exposure to dirt.
(Vết thương bị viêm sau khi tiếp xúc với bụi bẩn.)
Aggravated – Bị làm cho tệ hơn
Phân biệt:
Aggravated là cảm giác khó chịu tăng thêm vì yếu tố tác động, đồng nghĩa nâng cao với irritated.
Ví dụ:
His rash was aggravated by scratching.
(Phát ban của anh ấy trở nên nặng hơn do gãi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết