VIETNAMESE

Các nhà văn

Người sáng tác, Tác giả

word

ENGLISH

Writers

  
NOUN

/ˈraɪtəz/

Authors, Creators

“Các nhà văn” là những người sáng tác văn học hoặc viết lách chuyên nghiệp.

Ví dụ

1.

Các nhà văn sử dụng tác phẩm của mình để khám phá các vấn đề xã hội và văn hóa.

Many writers use their work to explore social and cultural issues.

2.

Các nhà văn làm phong phú thế giới bằng sự sáng tạo và góc nhìn của họ.

Writers enrich the world with their creativity and perspectives.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Writers nhé! check Authors - Tác giả Phân biệt: Authors tập trung vào những người sáng tác sách hoặc tác phẩm văn học. Ví dụ: The author published her first novel to critical acclaim. (Tác giả đã xuất bản tiểu thuyết đầu tay của mình và nhận được nhiều lời khen.) check Journalists - Nhà báo Phân biệt: Journalists chỉ những người viết bài cho báo chí hoặc các phương tiện truyền thông. Ví dụ: The journalist covered the breaking news with great accuracy. (Nhà báo đã đưa tin nóng hổi với độ chính xác cao.) check Essayists - Người viết tiểu luận Phân biệt: Essayists nhấn mạnh vào những người viết bài luận hoặc tác phẩm phi hư cấu. Ví dụ: The essayist explored deep philosophical topics in her work. (Người viết tiểu luận đã khám phá các chủ đề triết học sâu sắc trong tác phẩm của mình.)