VIETNAMESE

nhà toán học pi ta go

word

ENGLISH

mathematician Pythagoras

  
NOUN

/ˌmæθᵊməˈtɪʃᵊn paɪˈθæɡərəs/

Nhà toán học Pi-ta-go là một nhà toán học, triết gia và nhà khoa học Hy Lạp cổ đại, người sáng lập ra định lý Pi-ta-go, học phái Pi-ta-go và triết học về số học.

Ví dụ

1.

Nhà toán học pi ta go được biết đến với định lý nổi tiếng của ông.

Mathematician Pythagoras is known for his famous theorem.

2.

Nhà toán học pi ta go đã có những đóng góp đáng kể cho hình học.

Mathematician Pythagoras made significant contributions to geometry.

Ghi chú

Từ Mathematician Pythagoras là một từ vựng thuộc lĩnh vực toán học cổ đạitriết học Hy Lạp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pythagorean theorem – Định lý Pytago Ví dụ: Mathematician Pythagoras is best known for the Pythagorean theorem in geometry. (Nhà toán học Pi-ta-go nổi tiếng với định lý Pytago trong hình học.) check Numerical harmony – Hòa âm số học Ví dụ: Pythagoras studied numerical harmony and believed in the connection between math and music. (Pytago nghiên cứu hòa âm số học và tin vào mối liên hệ giữa toán học và âm nhạc.) check Mathematical philosophy – Triết học toán học Ví dụ: Pythagoras laid the foundations for mathematical philosophy in Western thought. (Pytago đặt nền móng cho triết học toán học trong tư tưởng phương Tây.) check Geometry pioneer – Người tiên phong hình học Ví dụ: Pythagoras is considered a geometry pioneer for his work on right triangles. (Pytago được coi là người tiên phong trong lĩnh vực hình học với công trình về tam giác vuông.)