VIETNAMESE
nhà thông thái
ENGLISH
wise man
/waɪz mæn/
wise person, sage, scholar, intellectual
"Nhà thông thái" là người có kiến thức uyên bác, hiểu biết sâu rộng về nhiều lĩnh vực.
Ví dụ
1.
Sự trợ giúp từ nhà thông thái luôn là một trong những sự trợ giúp đắc lực nhấtn
Help from a wise man is always one of the most productive aids.
2.
Được biết đến như một nhà thông thái, ông đã đưa ra những lời răn dạy sâu sắc cho cộng đồng.
Known as a wise man, he provided insightful teachings to the community.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wise man nhé!
Sage – Nhà hiền triết
Phân biệt:
Sage là người có kiến thức sâu rộng và thường có tư duy triết học, trong khi Wise man có thể dùng cho người khôn ngoan trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Ví dụ:
The sage was revered for his profound insights into human nature. (Nhà hiền triết được kính trọng vì những hiểu biết sâu sắc về bản chất con người.)
Philosopher – Nhà triết học
Phân biệt:
Philosopher chuyên nghiên cứu triết học, còn Wise man có thể không nhất thiết theo đuổi lĩnh vực này nhưng vẫn có trí tuệ sâu sắc.
Ví dụ:
The philosopher questioned the meaning of existence and morality. (Nhà triết học đã đặt câu hỏi về ý nghĩa của sự tồn tại và đạo đức.)
Thinker – Nhà tư tưởng
Phân biệt:
Thinker là người có tư duy sâu sắc nhưng không nhất thiết phải là chuyên gia như Wise man.
Ví dụ:
The thinker shared revolutionary ideas that shaped modern science. (Nhà tư tưởng đã chia sẻ những ý tưởng cách mạng định hình khoa học hiện đại.)
Mentor – Người cố vấn
Phân biệt:
Mentor là người hướng dẫn người khác bằng kinh nghiệm và trí tuệ của mình, trong khi Wise man có thể chỉ một người hiểu biết rộng mà không nhất thiết phải hướng dẫn ai.
Ví dụ:
The mentor provided valuable life lessons to his students. (Người cố vấn đã truyền đạt những bài học cuộc sống quý giá cho học trò của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết