VIETNAMESE
nhà phê bình ẩm thực
food critic
ENGLISH
culinary critic
/ˈkʌlɪnᵊri ˈkrɪtɪk/
"Nhà phê bình ẩm thực" là người chuyên đánh giá chất lượng món ăn và nhà hàng. Họ sử dụng kiến thức và kinh nghiệm của mình về ẩm thực để đưa ra nhận xét khách quan về hương vị, cách trình bày, nguyên liệu và giá cả của món ăn.
Ví dụ
1.
Nhà phê bình ẩm thực đánh giá các nhà hàng cho một blog ẩm thực nổi tiếng.
The culinary critic reviews restaurants for a popular food blog.
2.
Là một nhà phê bình ẩm thực, cô đưa ra những bình luận sâu sắc về trải nghiệm ăn uống.
As a culinary critic, she provides insightful commentary on dining experiences.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Culinary critic nhé!
Food reviewer – Người đánh giá ẩm thực
Phân biệt:
Food reviewer có thể là bất kỳ ai viết đánh giá về món ăn, trong khi Culinary critic thường có chuyên môn cao hơn và viết bài chuyên sâu hơn.
Ví dụ:
The food reviewer shared her opinions on the city's best restaurants.
(Người đánh giá ẩm thực đã chia sẻ ý kiến của cô ấy về những nhà hàng tốt nhất trong thành phố.)
Gastronomic journalist – Nhà báo ẩm thực
Phân biệt:
Gastronomic journalist chuyên viết về ngành ẩm thực nói chung, không chỉ đánh giá món ăn như Culinary critic.
Ví dụ:
The gastronomic journalist covered the history of traditional French cuisine.
(Nhà báo ẩm thực đã viết về lịch sử của nền ẩm thực Pháp truyền thống.)
Restaurant critic – Nhà phê bình nhà hàng
Phân biệt:
Restaurant critic tập trung vào đánh giá toàn diện một nhà hàng, bao gồm cả không gian, dịch vụ và thực đơn, trong khi Culinary critic có thể đánh giá cả món ăn cá nhân.
Ví dụ:
The restaurant critic praised the chef’s innovative take on Italian cuisine.
(Nhà phê bình nhà hàng khen ngợi sự sáng tạo của đầu bếp đối với ẩm thực Ý.)
Gourmet expert – Chuyên gia ẩm thực
Phân biệt:
Gourmet expert có thể không viết đánh giá nhưng có kiến thức chuyên sâu về ẩm thực, trong khi Culinary critic thường xuyên đưa ra nhận xét về món ăn.
Ví dụ:
The gourmet expert hosted a masterclass on wine pairing.
(Chuyên gia ẩm thực đã tổ chức một lớp học chuyên sâu về cách kết hợp rượu vang.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết